data multiplexer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data multiplexer+ Noun
- bộ ghép kênh số liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data multiplexer"
- Những từ có chứa "data multiplexer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng dữ liệu dữ kiện số liệu
Lượt xem: 566